Có 2 kết quả:
超过 chāo guò ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ • 超過 chāo guò ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) to exceed
(3) to outstrip
(2) to exceed
(3) to outstrip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) to exceed
(3) to outstrip
(2) to exceed
(3) to outstrip
Bình luận 0