Có 2 kết quả:

超过 chāo guò ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ超過 chāo guò ㄔㄠ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass
(2) to exceed
(3) to outstrip

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass
(2) to exceed
(3) to outstrip

Bình luận 0